princess diana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
princess diana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm princess diana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của princess diana.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
princess diana
Similar:
diana: English aristocrat who was the first wife of Prince Charles; her death in an automobile accident in Paris produced intense national mourning (1961-1997)
Synonyms: Princess of Wales, Lady Diana Frances Spencer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).