diana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diana.

Từ điển Anh Việt

  • diana

    /dai'ænə/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn)

    người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ

    người đàn bà đi săn

    người đàn bà thích ở vậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diana

    English aristocrat who was the first wife of Prince Charles; her death in an automobile accident in Paris produced intense national mourning (1961-1997)

    Synonyms: Princess Diana, Princess of Wales, Lady Diana Frances Spencer

    (Roman mythology) virgin goddess of the hunt and the Moon; counterpart of Greek Artemis