dianatian stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dianatian stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dianatian stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dianatian stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dianatian stage

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bậc Diananti