princess royal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
princess royal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm princess royal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của princess royal.
Từ điển Anh Việt
princess royal
* danh từ(Princess Royal)+công chúa cả (ở Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
princess royal
the eldest daughter of a British sovereign