prince charles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prince charles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prince charles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prince charles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prince charles

    Similar:

    charles: the eldest son of Elizabeth II and heir to the English throne (born in 1948)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).