prince charming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prince charming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prince charming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prince charming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prince charming

    a suitor who fulfills the dreams of his beloved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).