prince philip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prince philip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prince philip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prince philip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prince philip
Similar:
philip: Englishman and husband of Elizabeth II (born 1921)
Synonyms: Duke of Edinburgh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prince
- princely
- princeps
- princess
- princedom
- princelet
- princeton
- princelike
- princeling
- princeship
- princewood
- princeliness
- prince albert
- prince edward
- prince philip
- prince rupert
- prince's pine
- princess pine
- prince charles
- prince consort
- prince's-plume
- princess diana
- princess posts
- princess royal
- prince charming
- prince of wales
- prince's-feather
- princess feather
- prince albert yew
- princess of wales
- princeton wordnet
- prince of darkness
- prince of smolensk
- prince albert's yew
- prince edward island
- prince-of-wales fern
- princeton university
- prince fumimaro konoe
- prince of wales heath
- prince-of-wales plume
- prince eugene of savoy
- prince fumimaro konoye
- prince peter kropotkin
- prince-of-wales'-heath
- prince-of-wales feather
- prince otto von bismarck
- princess grace of monaco
- prince otto eduard leopold von bismarck
- prince klemens wenzel nepomuk lothar von metternich