bisontine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bisontine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bisontine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bisontine.
Từ điển Anh Việt
bisontine
* tính từ
thuộc bò rừng bizon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bisontine
relating to or characteristic of bison