bishop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bishop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bishop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bishop.

Từ điển Anh Việt

  • bishop

    /'biʃəp/ (exarch) /'eksɑ:k/

    * danh từ

    giám mục

    (đánh cờ) quân "giám mục"

    rượu hâm pha hương liệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bishop

    * kỹ thuật

    sự đầm tay

    sự đầm thủ công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bishop

    a senior member of the Christian clergy having spiritual and administrative authority; appointed in Christian churches to oversee priests or ministers; considered in some churches to be successors of the twelve Apostles of Christ

    port wine mulled with oranges and cloves

    (chess) a piece that can be moved diagonally over unoccupied squares of the same color