bishopric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bishopric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bishopric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bishopric.

Từ điển Anh Việt

  • bishopric

    /'biʃəprik/

    * danh từ

    địa phận của giám mục

    chức giám mục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bishopric

    Similar:

    diocese: the territorial jurisdiction of a bishop

    Synonyms: episcopate