diocese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diocese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diocese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diocese.
Từ điển Anh Việt
diocese
/'daiəsis/
* danh từ
giáo khu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diocese
* kỹ thuật
xây dựng:
giáo khu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diocese
the territorial jurisdiction of a bishop
Synonyms: bishopric, episcopate