bistoury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bistoury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bistoury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bistoury.

Từ điển Anh Việt

  • bistoury

    /'bisturi/

    * danh từ

    (y học) dao mổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bistoury

    * kỹ thuật

    y học:

    dao mổ