bisection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bisection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bisection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bisection.
Từ điển Anh Việt
bisection
/bai'sekʃn/
* danh từ
sự chia đôi, sự cắt đôi
bisection
sự chia đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bisection
* kỹ thuật
phân đôi
toán & tin:
sự chia đôi
sự chia đôi (góc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bisection
dividing into two equal parts