bismark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bismark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bismark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bismark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bismark
Similar:
berlin doughnut: a raised doughnut filled with jelly or jam
Synonyms: jelly doughnut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).