bison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bison.

Từ điển Anh Việt

  • bison

    /'baisn/

    * danh từ

    bò rừng bizon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bison

    any of several large humped bovids having shaggy manes and large heads and short horns