bison bison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bison bison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bison bison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bison bison.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bison bison
Similar:
american bison: large shaggy-haired brown bison of North American plains
Synonyms: American buffalo, buffalo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).