buffalo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffalo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffalo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffalo.

Từ điển Anh Việt

  • buffalo

    /'bʌfəlou/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes

    con trâu

    xe tăng lội nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buffalo

    a city on Lake Erie in western New York (near Niagara Falls)

    meat from an American bison

    intimidate or overawe

    Similar:

    american bison: large shaggy-haired brown bison of North American plains

    Synonyms: American buffalo, Bison bison

    old world buffalo: any of several Old World animals resembling oxen including, e.g., water buffalo; Cape buffalo