buffalo bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffalo bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffalo bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffalo bill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buffalo bill
Similar:
cody: United States showman famous for his Wild West Show (1846-1917)
Synonyms: William F. Cody, William Frederick Cody, Buffalo Bill Cody
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).