buffalo clover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffalo clover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffalo clover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffalo clover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buffalo clover
clover of western United States
Synonyms: Trifolium reflexum, Trifolium stoloniferum
Similar:
bluebonnet: low-growing annual herb of southwestern United States (Texas) having silky foliage and blue flowers; a leading cause of livestock poisoning in the southwestern United States
Synonyms: Texas bluebonnet, Lupinus subcarnosus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).