bluebonnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluebonnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluebonnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluebonnet.
Từ điển Anh Việt
bluebonnet
* danh từ
mũ len xanh trước đây người ta đội ở Xcôtlân
người đội mũ này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bluebonnet
low-growing annual herb of southwestern United States (Texas) having silky foliage and blue flowers; a leading cause of livestock poisoning in the southwestern United States
Synonyms: buffalo clover, Texas bluebonnet, Lupinus subcarnosus
Similar:
balmoral: a brimless dark blue Scottish cap with a flat top and a plume on one side