balmoral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balmoral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balmoral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balmoral.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balmoral
a sturdy laced walking shoe
a brimless dark blue Scottish cap with a flat top and a plume on one side
Synonyms: bluebonnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).