bk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bk
Similar:
berkelium: a radioactive transuranic element; discovered by bombarding americium with helium
Synonyms: atomic number 97
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).