bp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bp.
Từ điển Anh Việt
bp
* (viết tắt)
Công ty dầu lửa Anh quốc (British Petroleum)
Từ liên quan
- bp
- bpc
- bph
- bpi
- bpm
- bps
- bpi (bits per inch)
- bpp (bits per pixel)
- bps (bit per second)
- bps (bits per second)
- bpc (bits per centimeter)
- bpu (branch prediction unit)
- bp (basic multilingual plane)
- bp (batch message processing)
- bpdty (buffer pool directory)
- bpsk (binary phase-shift keying)
- bpam (basic partitioned access method)