bpu (branch prediction unit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bpu (branch prediction unit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bpu (branch prediction unit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bpu (branch prediction unit).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bpu (branch prediction unit)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đơn vị dự báo rẽ nhánh