bpi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bpi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bpi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bpi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bpi
Similar:
bits per inch: a measure of how densely information is packed on a storage medium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).