bpc (bits per centimeter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bpc (bits per centimeter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bpc (bits per centimeter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bpc (bits per centimeter).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bpc (bits per centimeter)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số bit trên mỗi centimét