bpm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bpm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bpm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bpm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bpm
Similar:
beats per minute: the pace of music measured by the number of beats occurring in 60 seconds
Synonyms: metronome marking, M.M.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).