bpam (basic partitioned access method) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bpam (basic partitioned access method) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bpam (basic partitioned access method) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bpam (basic partitioned access method).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bpam (basic partitioned access method)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp truy cập phân chia cơ bản

    BPAM