bp (basic multilingual plane) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bp (basic multilingual plane) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bp (basic multilingual plane) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bp (basic multilingual plane).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bp (basic multilingual plane)
* kỹ thuật
toán & tin:
mặt đa ngữ cơ bản
Từ liên quan
- bp
- bpc
- bph
- bpi
- bpm
- bps
- bpi (bits per inch)
- bpp (bits per pixel)
- bps (bit per second)
- bps (bits per second)
- bpc (bits per centimeter)
- bpu (branch prediction unit)
- bp (basic multilingual plane)
- bp (batch message processing)
- bpdty (buffer pool directory)
- bpsk (binary phase-shift keying)
- bpam (basic partitioned access method)