boron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boron.

Từ điển Anh Việt

  • boron

    /'bɔ:rɔn/

    * danh từ

    (hoá học) Bo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boron

    a trivalent metalloid element; occurs both in a hard black crystal and in the form of a yellow or brown powder

    Synonyms: B, atomic number 5