boron chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boron chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boron chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boron chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boron chamber

    an ionization chamber lined with boron or filled with boron trifluoride gas for counting low velocity neutrons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).