bst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bst.
Từ điển Anh Việt
bst
* (viết tắt)
giờ mùa hè Anh (British Summer Time)
bst
* (viết tắt)
giờ mùa hè Anh (British Summer Time)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.