saa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saa.

Từ điển Anh Việt

  • saa

    Một bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại máy tính IBM khác nhau, từ máy tính cá nhân cho đến máy tính lớn