sq nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sq nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sq giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sq.
Từ điển Anh Việt
sq
* (viết tắt)
vuông (đo lường) (square)
(Sq) Quảng trường (trong tên phố) (Square)
Từ liên quan
- sq
- sql
- sq ft
- sq in
- sq yd
- squab
- squad
- squat
- squaw
- squib
- squid
- squit
- sql/mm
- squall
- squam-
- squama
- squame
- square
- squark
- squash
- squawk
- squeak
- squeal
- squegg
- squill
- squint
- squire
- squirm
- squirt
- squish
- sql*net
- squabby
- squacco
- squaddy
- squalid
- squally
- squalor
- squalus
- squamae
- squamo-
- squared
- squarer
- squares
- squaror
- squashy
- squatty
- squawky
- squeaky
- squeeze
- squelch