squib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squib.

Từ điển Anh Việt

  • squib

    /skwib/

    * danh từ

    pháo ném

    mồi nổ

    bài văn châm biếm

    * động từ

    đốt pháo ném

    viết bài châm biếm (ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squib

    * kỹ thuật

    ngòi súng đại bác

    mồi nổ

    hóa học & vật liệu:

    khói thuốc nổ nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squib

    firework consisting of a tube filled with powder (as a broken firecracker) that burns with a fizzing noise