squash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
squash
/skwɔʃ/
* danh từ
quả bí
(thực vật học) cây bí
sự nén, sự ép
cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
orange squash: nước cam
khối mềm nhão
đám đông
tiếng rơi nhẹ
(thể dục,thể thao) bóng quần
* ngoại động từ
ép, nén, nén chặt
bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
* nội động từ
bị ép, bị nén
chen
to squash into the car: chen vào trong xe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squash
* kinh tế
cặn quả nghiền
cây bí
ép
nén
nước quả
quả bí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squash
any of numerous annual trailing plants of the genus Cucurbita grown for their fleshy edible fruits
Synonyms: squash vine
edible fruit of a squash plant; eaten as a vegetable
a game played in an enclosed court by two or four players who strike the ball with long-handled rackets
Synonyms: squash racquets, squash rackets
to compress with violence, out of natural shape or condition
crush an aluminum can
squeeze a lemon