squashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squashed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squashed

    that has been violently compressed

    the squashed looking nakedness of the fledgling birds

    Similar:

    squash: to compress with violence, out of natural shape or condition

    crush an aluminum can

    squeeze a lemon

    Synonyms: crush, squelch, mash, squeeze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).