squash court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squash court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squash court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squash court.

Từ điển Anh Việt

  • squash court

    /'skwɔʃ'kɔ:t/

    * danh từ

    sân chơi bóng quần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squash court

    the indoor court in which squash is played