squash rackets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squash rackets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squash rackets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squash rackets.

Từ điển Anh Việt

  • squash rackets

    * danh từ

    bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squash rackets

    Similar:

    squash: a game played in an enclosed court by two or four players who strike the ball with long-handled rackets

    Synonyms: squash racquets

    squash racket: a small racket with a long handle used for playing squash

    Synonyms: squash racquet, bat