squamo- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squamo- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squamo- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squamo-.

Từ điển Anh Việt

  • squamo-

    xem squam-