squally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squally.

Từ điển Anh Việt

  • squally

    /'skwɔ:li/

    * tính từ

    có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội

    bão tố, đe doạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squally

    characterized by short periods of noisy commotion

    a home life that has been extraordinarily squally

    Synonyms: squalling

    characterized by brief periods of violent wind or rain

    a grey squally morning