squab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squab.
Từ điển Anh Việt
squab
/skwɔb/
* tính từ
người béo lùn
chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng
gối, nệm (có nhồi)
(như) sofa
* phó từ
huỵch một cái (rơi)
to come down squab on the floor: rơi đánh huỵch một cái xuống sàn