squab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squab.

Từ điển Anh Việt

  • squab

    /skwɔb/

    * tính từ

    người béo lùn

    chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng

    gối, nệm (có nhồi)

    (như) sofa

    * phó từ

    huỵch một cái (rơi)

    to come down squab on the floor: rơi đánh huỵch một cái xuống sàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squab

    flesh of a pigeon suitable for roasting or braising; flesh of a dove (young squab) may be broiled

    Synonyms: dove

    a soft padded sofa

    an unfledged pigeon

    short and fat

    Synonyms: squabby