squab pie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squab pie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squab pie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squab pie.
Từ điển Anh Việt
squab pie
/'skwɔb'pai/
* danh từ
bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu