squabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squabby.

Từ điển Anh Việt

  • squabby

    /'skwɔbi/

    * tính từ

    mập lùn, béo lùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squabby

    Similar:

    squab: short and fat