squabbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squabbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squabbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squabbler.

Từ điển Anh Việt

  • squabbler

    /'skwɔblə/

    * danh từ

    người hay cãi nhau, người hay cãi vặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squabbler

    someone who quarrels about a small matter