dove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dove.

Từ điển Anh Việt

  • dove

    /dʌv/

    * danh từ

    chim bồ câu

    điển hình ngây thơ, hiền dịu

    người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình

    Dove of Peace: chim bồ câu hoà bình

    người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)

    my dove: em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh

    (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dove

    any of numerous small pigeons

    someone who prefers negotiations to armed conflict in the conduct of foreign relations

    Synonyms: peacenik

    Antonyms: hawk

    an emblem of peace

    Similar:

    columba: a constellation in the southern hemisphere near Puppis and Caelum

    squab: flesh of a pigeon suitable for roasting or braising; flesh of a dove (young squab) may be broiled

    dive: drop steeply

    the stock market plunged

    Synonyms: plunge, plunk

    dive: plunge into water

    I was afraid to dive from the board into the pool

    dive: swim under water

    the children enjoyed diving and looking for shells