dovecote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dovecote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dovecote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dovecote.

Từ điển Anh Việt

  • dovecote

    chuồng bồ câu

Từ điển Anh Anh - Wordnet