columbary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
columbary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columbary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columbary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
columbary
Similar:
dovecote: a birdhouse for pigeons
Synonyms: columbarium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).