columbarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
columbarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columbarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columbarium.
Từ điển Anh Việt
columbarium
* danh từ
số nhiều columbaria
nhà để tro hoả táng
chuồng bồ câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
columbarium
a niche for a funeral urn containing the ashes of the cremated dead
Synonyms: cinerarium
a sepulchral vault or other structure having recesses in the walls to receive cinerary urns
Similar:
dovecote: a birdhouse for pigeons
Synonyms: columbary