cinerarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinerarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinerarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinerarium.
Từ điển Anh Việt
cinerarium
/,sinə'reəriəm/
* danh từ, số nhiều cineraria
nơi để lư đựng tro hoả táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinerarium
Similar:
columbarium: a niche for a funeral urn containing the ashes of the cremated dead